Tiếng anh giao tiếp online
Call the shots là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng
Mục lục [Ẩn]
Bạn từng nghe ai đó dùng cụm “call the shots” nhưng vẫn còn mơ hồ về ý nghĩa thật sự của nó? Đây là một thành ngữ quen thuộc trong tiếng Anh, xuất hiện để chỉ người đứng ra quyết định hoặc kiểm soát tình huống. Để giúp bạn hiểu rõ và sử dụng đúng cụm từ này trong thực tế, hãy cùng Langmaster tìm hiểu chi tiết về “call the shots”, cách dùng và những ví dụ dễ nhớ ngay dưới đây.
1. Call the shot là gì? Cách dùng của call the shots
1.1. Định nghĩa
“Call the shots” là một thành ngữ tiếng Anh diễn tả việc ai đó giữ quyền quyết định hoặc điều khiển một tình huống. Cụm từ này thường dùng để nói về người có vị thế, có tiếng nói hoặc có khả năng định hướng hoạt động của một nhóm, tập thể hay tổ chức.
>> Xem thêm: Cry over spilt milk nghĩa là gì? Chi tiết ý nghĩa và cách dùng
1.2. Cách dùng của call the shots
Cụm từ call the shots có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng phổ biến nhất ở ba trường hợp, đó là khi nói về quyền quyết định của người lãnh đạo trong công việc hay tổ chức; giao toàn quyền xử lý và lựa chọn cho người khác trong một nhiệm vụ cụ thể; mô tả vai trò kiểm soát trong gia đình, nhóm bạn bè hoặc các mối quan hệ cá nhân. Chi tiết cách dùng sẽ được trình bày ngay dưới sau đây:
1.2.1. Khi muốn nói đến quyền quyết định của người lãnh đạo
Cụm từ call the shots được dùng trong trường hợp này để chỉ người giữ vai trò lãnh đạo, quản lý, người có quyền đưa ra quyết định cuối cùng trong công việc, tổ chức hoặc tập thể.
Ví dụ:
-
Mr. David calls the shots in the Sales team, so all major decisions go through him. (Ông David là người quyết định trong đội Sales, nên mọi quyết định quan trọng đều phải thông qua ông.)
-
Our CEO always calls the shots during critical meetings. (CEO của chúng tôi luôn là người đưa ra quyết định trong các cuộc họp quan trọng.)
1.2.2. Khi giao toàn quyền quyết định công việc cho người khác
Trong trường hợp này, call the shots được dùng khi một người chủ động giao quyền cho người khác toàn quyền xử lý, lựa chọn và chịu trách nhiệm về một nhiệm vụ cụ thể.
Ví dụ:
-
You’re in charge today, so you call the shots on how we handle the project. (Hôm nay bạn phụ trách, nên bạn toàn quyền quyết định cách triển khai dự án.)
-
For the event setup, I’ll let Anna call the shots. She knows exactly what we need. (Về việc chuẩn bị sự kiện, tôi để Anna quyết định. Cô ấy biết chính xác chúng ta cần gì.)
1.2.3. Nói về quyền kiểm soát, quyết định trong gia đình hoặc nhóm bạn bè
Ở ngữ cảnh này, call the shots dùng để diễn tả ai là người nắm quyền quyết định trong các mối quan hệ cá nhân, gia đình hoặc trong một tập thể nhỏ như nhóm bạn.
Ví dụ:
-
In their household, the husband usually calls the shots when it comes to financial matters. (Trong gia đình họ, người chồng thường là người quyết định về các vấn đề tài chính.)
-
Among our group, Tom calls the shots whenever we plan a trip. (Trong nhóm chúng tôi, Tom là người quyết định mỗi khi lên kế hoạch du lịch.)
>> Xem thêm: Những thành ngữ thông dụng nhất trong tiếng Anh
2. Nguồn gốc của idiom “call the shots”
Cụm từ “call the shots” xuất phát từ quân đội, nơi người chỉ huy sẽ ra lệnh (call) thời điểm binh sĩ được phép bắn (“shots”). Vì người đưa ra hiệu lệnh là người kiểm soát toàn bộ tình huống, thành ngữ này dần mang nghĩa nắm quyền quyết định.
Sau đó, idiom được dùng trong các môn thể thao bắn cung, bắn súng, bóng rổ, khi huấn luyện viên hoặc trọng tài là người đưa ra chiến thuật và hiệu lệnh thi đấu. Đến những năm 1940–1950, “call the shots” trở nên phổ biến trong văn hóa Mỹ và được dùng để chỉ bất kỳ ai giữ vai trò lãnh đạo hay đưa ra quyết định cuối cùng.
Ngày nay, idiom “call the shots” đơn giản dùng để mô tả người có quyền kiểm soát, quyền ra quyết định trong mọi tình huống.
>> Xem thêm: Break the ice là gì? Ý nghĩa và cách dùng chi tiết nhất
3. Những từ, cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với call the shots
Để mở rộng vốn từ và diễn đạt linh hoạt hơn khi nói hoặc viết tiếng Anh, bạn có thể sử dụng nhiều cụm từ/ từ đồng nghĩa hoặc từ trái nghĩa với call the shots. Những cụm từ này giúp bạn diễn tả mức độ quyền lực, khả năng kiểm soát hoặc sự phục tùng trong các tình huống khác nhau.
3.1 Những từ/cụm từ đồng nghĩa
|
Từ/Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
Run the show |
Điều hành, kiểm soát toàn bộ hoạt động |
Since the supervisor left, Mia has been running the show. (Mia điều hành mọi việc từ khi giám sát nghỉ.) |
|
Be in charge |
Nắm quyền phụ trách, chịu trách nhiệm |
Who’s in charge of the event this weekend? (Ai phụ trách sự kiện cuối tuần này?) |
|
Be in control |
Làm chủ, kiểm soát tình huống |
He stayed calm and in control during the crisis. (Anh ấy bình tĩnh và kiểm soát tốt trong khủng hoảng.) |
|
Make the decisions |
Đưa ra quyết định quan trọng |
Emma makes all major decisions for the team. (Emma đưa ra mọi quyết định quan trọng của nhóm.) |
|
Dictate |
Quyết định, ra lệnh |
Budget limits often dictate how a project is executed. (Hạn mức ngân sách thường quyết định cách dự án được triển khai.) |
|
Lay down the law |
Đưa ra luật lệ, quy định nghiêm |
The coach laid down the law about punctuality. (Huấn luyện viên đặt ra quy định nghiêm về đúng giờ.) |
|
Take the reins |
Nắm quyền, tiếp quản |
After the merger, Laura took the reins and guided the new team. (Sau sáp nhập, Laura tiếp quản và điều hướng đội mới.) |
|
Take the helm |
Điều hành, lãnh đạo tổ chức trong thời điểm quan trọng |
When the founder retired, Alex took the helm of the company. (Khi nhà sáng lập nghỉ hưu, Alex tiếp quản công ty.) |
|
At the helm |
Ở vị trí lãnh đạo |
With her expertise, Hannah is the right person at the helm. (Với chuyên môn của mình, Hannah phù hợp làm lãnh đạo.) |
|
Take charge |
Nhận quyền điều hành |
Once Leo took charge, team productivity improved. (Kể từ khi Leo tiếp quản, năng suất nhóm tăng lên.) |
|
Wear the pants (informal) |
Nắm quyền trong gia đình/quan hệ |
It’s obvious she wears the pants in their marriage. (Rõ ràng cô ấy là người có tiếng nói trong hôn nhân này.) |
|
Be the driving force |
Là động lực, yếu tố thúc đẩy |
His vision has been the driving force behind the company’s growth. (Tầm nhìn của anh ấy là động lực thúc đẩy sự phát triển công ty.) |
|
Be in the driving seat |
Nắm quyền điều khiển, chủ động |
With the new contract, they are now in the driving seat. (Với hợp đồng mới, họ đang ở vị thế kiểm soát.) |
|
Pull the strings |
Điều khiển ngầm, nắm quyền phía sau |
It seems the assistant is the one pulling the strings. (Có vẻ trợ lý mới là người điều khiển đằng sau.) |
|
Be in the saddle |
Giữ vị trí quản lý, điều hành |
After months of preparation, she is finally in the saddle. (Sau nhiều tháng chuẩn bị, cô ấy chính thức nắm quyền.) |
|
Have the final say |
Có quyết định cuối cùng |
The CEO has the final say on new policies. (CEO là người có quyền quyết định cuối cùng đối với các chính sách mới.) |
3.2. Những từ/cụm từ trái nghĩa
“Call the shots” mang nghĩa là nắm quyền quyết định, kiểm soát tình huống. Ngược lại, những từ hoặc cụm từ trái nghĩa sẽ diễn tả trạng thái không có quyền quyết định, phải phục tùng, làm theo mệnh lệnh hoặc chịu sự chỉ đạo của người khác. Vì vậy, khi muốn diễn đạt việc ai đó không phải người đưa ra quyết định cuối cùng, bạn có thể sử dụng các cụm từ trái nghĩa với “call the shots” như dưới đây.
|
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
Fall in line |
Phục tùng, vào khuôn khổ |
New recruits must fall in line and follow the company culture. (Nhân viên mới phải vào khuôn khổ và tuân theo văn hóa công ty.) |
|
Do as you're told |
Vâng lời, làm đúng điều được yêu cầu |
In strict households, children are expected to do as they’re told. (Trong những gia đình nghiêm khắc, trẻ em được yêu cầu phải vâng lời.) |
|
Follow orders |
Tuân lệnh |
The emergency crew must follow orders quickly to avoid further damage. (Nhân viên ứng cứu phải tuân lệnh nhanh chóng để tránh thiệt hại thêm.) |
|
Conform / Adhere to |
Tuân thủ, làm theo quy định |
All researchers must adhere to the ethical guidelines of the university. (Tất cả các nhà nghiên cứu phải tuân thủ các quy tắc đạo đức của trường đại học.) |
|
Be under the heel of |
Bị kiểm soát hoàn toàn, bị áp chế |
The villagers lived under the heel of the corrupt governor. (Người dân sống hoàn toàn dưới sự kiểm soát của vị thống đốc tham nhũng.) |
|
At the mercy of |
Hoàn toàn phụ thuộc, không có quyền quyết định |
Without legal protection, migrants were at the mercy of abusive employers. (Không có sự bảo vệ pháp lý, người nhập cư hoàn toàn phụ thuộc vào những chủ lao động tàn nhẫn.) |
|
Take orders from |
Nhận lệnh từ ai đó |
The junior analysts take orders from the department head during every project. (Các nhà phân tích cấp dưới phải nhận lệnh từ trưởng bộ phận trong mọi dự án.) |
|
Follow someone’s lead |
Làm theo sự chỉ đạo của người khác |
During the crisis, the whole team followed the CFO’s lead. (Trong khủng hoảng, cả đội làm theo chỉ đạo của giám đốc tài chính.) |
|
Be at someone’s beck and call |
Sẵn sàng nghe lệnh, phục tùng ai đó |
The interns felt like they were at the manager’s beck and call all day. (Các thực tập sinh cảm thấy mình phải phục tùng quản lý suốt cả ngày.) |
|
Toe the line |
Tuân theo quy định một cách nghiêm ngặt |
Members must toe the line or risk being removed from the committee. (Các thành viên phải tuân thủ nghiêm ngặt hoặc sẽ bị loại khỏi ủy ban.) |
|
Play second fiddle |
Ở vị trí phụ, không được quyết định |
He didn’t enjoy playing second fiddle to his younger colleague. (Anh ấy không thích việc lúc nào cũng ở vị trí phụ so với ồng nghiệp trẻ hơn.) |
|
Be under someone’s thumb |
Bị ai đó kiểm soát hoàn toàn |
She was clearly under her partner’s thumb and never made decisions for herself. (Cô ấy bị người yêu kiểm soát hoàn toàn và chẳng bao giờ tự quyết.) |
|
Take instructions |
Nhận chỉ thị, làm theo hướng dẫn |
During the event, volunteers must take instructions from the main coordinator. (Trong sự kiện, tình nguyện viên phải làm theo chỉ thị từ điều phối chính.) |
|
Be subordinate to |
Ở vị trí cấp dưới, phụ thuộc |
All assistant managers are subordinate to the regional director. (Tất cả phó quản lý đều là cấp dưới của giám đốc khu vực.) |
|
Have no say |
Không có tiếng nói, không được quyết định |
Most entry-level employees have no say in strategic planning. (Đa số nhân viên mới không có tiếng nói trong việc lập kế hoạch chiến lược.) |
|
Be dictated to |
Bị ra lệnh, bị sai khiến |
The department felt frustrated as they were constantly dictated to by the new consultant. (Phòng ban cảm thấy khó chịu vì liên tục bị chuyên gia mới sai khiến.) |
|
Be led |
Bị dẫn dắt, không phải người ra quyết định |
The expedition team was led by a veteran explorer. (Đoàn thám hiểm được dẫn dắt bởi một nhà thám hiểm kỳ cựu.) |
>> Xem thêm:
4. Phân biệt call the shots và call the tune
Call the tune" và "call the shots" đều có nghĩa là có quyền kiểm soát và đưa ra quyết định, nhưng "call the tune" nhấn mạnh hơn vào việc kiểm soát thông qua quyền sở hữu tài chính, trong khi "call the shots" diễn tả việc chỉ huy và đưa ra quyết định chung chung hơn.
"Call the tune" bắt nguồn từ câu nói “He who pays the piper calls the tune" (Người trả tiền cho người thổi sáo có quyền ra lệnh), trong khi "call the shots" ban đầu là một cụm từ của Mỹ.
Bạn có thể xem chi tiết hơn ở bảng dưới đây:
|
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
Call the tune |
Có quyền quyết định vì có quyền chi phối, kiểm soát nguồn lực tài chính. |
When a company is financed by a single investor, that investor often calls the tune. (Khi một công ty được tài trợ bởi một nhà đầu tư duy nhất, nhà đầu tư đó thường là người quyết định.) |
|
Call the shots |
Người đưa ra quyết định hoặc chỉ huy trong một tình huống. |
In this department, Emma is the one who calls the shots. (Ở bộ phận này, Emma là người đưa ra mọi quyết định.) |
5. Call the shots trong hội thoại hằng ngày
Trong giao tiếp tiếng Anh, call the shots được dùng rất tự nhiên để chỉ người có quyền quyết định trong một tình huống. Thành ngữ này xuất hiện thường xuyên trong công việc, gia đình, nhóm bạn bè hay bất kỳ bối cảnh nào liên quan đến quyền kiểm soát. Dưới đây là 3 tình huống điển hình giúp bạn hiểu rõ cách dùng “call the shots” trong đời sống hằng ngày và vận dụng linh hoạt khi nói tiếng Anh.
-
Khi muốn nói đến quyền quyết định của người lãnh đạo
Laura: Who’s handling the new sales strategy? (Ai đang phụ trách chiến lược bán hàng mới vậy?)
Tom: Mr. Harris. He’s the one calling the shots for the entire department. (Ông Harris. Ông ấy là người đưa ra mọi quyết định cho cả phòng.)
Laura: No wonder things have moved so quickly. (Bảo sao mọi thứ diễn ra nhanh vậy.)
Tom: Yeah, when he calls the shots, the team usually works more efficiently. (Ừ, khi ông ấy là người quyết định, cả nhóm thường làm việc hiệu quả hơn.)
-
Khi giao toàn quyền quyết định công việc cho người khác
Ben: I’m not sure how we should decorate the event hall. (Tớ không chắc nên trang trí hội trường thế nào.)
Chloe: Don’t worry. I’ll let you call the shots this time. (Đừng lo. Lần này tớ giao toàn quyền quyết định cho cậu.)
Ben: Really? Then I’ll go with a minimalist theme. (Thật chứ? Vậy tớ sẽ chọn phong cách tối giản.)
Chloe: Sounds good to me. Just tell me what you need. (Nghe ổn đấy. Cậu cần gì cứ nói tớ.)
-
Nói về quyền kiểm soát, quyết định trong gia đình hoặc nhóm bạn bè
Mason: Why do we always eat at the same place every weekend? (Sao cuối tuần nào tụi mình cũng ăn ở cùng một chỗ vậy?)
Ella: Because Sarah calls the shots when it comes to food. (Vì Sarah là người quyết định mỗi khi chọn chỗ ăn.)
Mason: True… but maybe we should take turns choosing. (Cũng đúng… nhưng có lẽ tụi mình nên thay phiên nhau chọn.)
Ella: Agreed. Let’s suggest it next time. (Đồng ý. Lần tới tụi mình đề xuất thử xem.)
>> Xem thêm: Tổng hợp 1001 từ vựng Tiếng Anh về các hoạt động thường ngày
Qua bài viết này, bạn đã hiểu call the shots là gì, cách dùng và cách vận dụng thành ngữ này trong giao tiếp hằng ngày. Nếu bạn muốn thật sự tự tin trong hành trình học tiếng Anh của chính mình, tự chủ hơn, giao tiếp tốt hơn và làm chủ mọi tình huống, Langmaster sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy.
Tại đây, bạn được học thử miễn phí và trải nghiệm lớp học thật với quy mô dưới 10 học viên, đảm bảo môi trường tương tác cao và thực hành liên tục.
Đội ngũ giảng viên chuyên môn cao luôn sửa lỗi sát sao ngay từ buổi đầu tiên, giúp bạn tiến bộ rõ rệt từng ngày. Bên cạnh đó, phương pháp giảng dạy độc quyền đã được ứng dụng thành công trên 95% học viên, giúp bạn học nhanh, nhớ lâu và phản xạ tự nhiên.
Langmaster còn hỗ trợ kiểm tra trình độ miễn phí và tư vấn lộ trình học tiếng Anh hiệu quả nhất, phù hợp với từng mục tiêu cá nhân. Nếu bạn muốn “call the shots” trong việc học tiếng Anh và bứt phá rõ rệt trong thời gian ngắn, hãy bắt đầu hành trình cùng Langmaster ngay hôm nay!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI LANGMASTER:
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Bạn đang tìm đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh độc lạ mà vẫn ngọt ngào? Khám phá trong bài viết sau!
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch dân chuyên cần biết. Cùng Langmaster học ngay bài học thú vị này nhé!
Thứ ngày tháng năm tiếng Anh là phần kiến thức cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Âm nhạc là chủ đề cực phổ biến mà ai cũng yêu thích. Nạp ngay 100+ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh để có thể giao tiếp thành thạo với bạn bè ngay hôm nay.
Bạn đã nắm được hết chủ đề từ vựng về biển chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay những từ ngữ hay nhất nhé!


